Có 2 kết quả:

即刻 tức khắc卽刻 tức khắc

1/2

tức khắc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngay lập tức, ngay tức thì

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “tức thì” 即時.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngay lúc đó.